Citroen LNA 1.1 (50 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985
Citroen LNA 1.1 (50 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Citroen LNA 1.1 (50 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (50 Hp)

Công suất

50 Hp @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1123 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
9.7
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1040 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3384 mm

Chiều rộng (mm)

1522 mm

Chiều cao (mm)

1373 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1292 mm

Vết bánh sau (mm)

1269 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Spring Strut, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành