Citroen Jumpy I 1.6i (80 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Citroen Jumpy I 1.6i (80 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Jumpy I 1.6i (80 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2135 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1927 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.38 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành