Citroen GSA A 1.3 (65 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Citroen GSA A 1.3 (65 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Citroen GSA A 1.3 (65 Hp) 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

A 1.3 (65 Hp)

Công suất

65 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

94 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
94 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
79.4 mm
Đường kính piston (mm)
65.6 mm
Tỉ số nén
8.7
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1365 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4181 mm

Chiều rộng (mm)

1626 mm

Chiều cao (mm)

1349 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1378 mm

Vết bánh sau (mm)

1328 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 15

Công nghệ và Vận hành