Citroen GS 1.1 (56 Hp) 1977, 1978, 1979
Citroen GS 1.1 (56 Hp) 1977, 1978, 1979

Thông tin chung

Tên xe

Citroen GS 1.1 (56 Hp) 1977, 1978, 1979

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (56 Hp)

Công suất

56 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

80 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

149 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
56 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
80 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1129 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
65.5 mm
Tỉ số nén
9
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

409 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

846 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4120 mm

Chiều rộng (mm)

1608 mm

Chiều cao (mm)

1349 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1378 mm

Vết bánh sau (mm)

1328 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành