Citroen GS 1.0 (56 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Citroen GS 1.0 (56 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Citroen GS 1.0 (56 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (56 Hp)

Công suất

56 Hp @ 6250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
56 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.2 Hp/l
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1015 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
59 mm
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

867 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1295 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4120 mm

Chiều rộng (mm)

1608 mm

Chiều cao (mm)

1349 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1378 mm

Vết bánh sau (mm)

1328 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc, 270 mm

Thắng sau

Disc, 176 mm

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 15

Công nghệ và Vận hành