Citroen ZX (N2, Phase I) 5-door 1.9 D (65 Hp) 1991, 1992, 1993
Citroen ZX (N2, Phase I) 5-door 1.9 D (65 Hp) 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Citroen ZX (N2, Phase I) 5-door 1.9 D (65 Hp) 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (65 Hp)

Công suất

65 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
65 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1024 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

343 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

926 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4070 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành