Citroen ZX Break (N2, Phase II) 1.8 i (103 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Citroen ZX Break (N2, Phase II) 1.8 i (103 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Citroen ZX Break (N2, Phase II) 1.8 i (103 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i (103 Hp) Automatic

Công suất

103 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
103 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1762 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

488 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4260 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành