Citroen Xsara Coupe (N0) 1.9 D (71 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Citroen Xsara Coupe (N0) 1.9 D (71 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Coupe (N0) 1.9 D (71 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (71 Hp)

Công suất

71 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1868 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.2 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1015 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4167 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1423 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành