Citroen Xsara Break (N2) 1.6 i 16 V (109 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Citroen Xsara Break (N2) 1.6 i 16 V (109 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Break (N2) 1.6 i 16 V (109 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16 V (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

147 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
147 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1166 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1694 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

517 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1512 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4369 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1433 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành