Citroen SpaceTourer M 2.0 BlueHDi (120 Hp) S&S Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Citroen SpaceTourer M 2.0 BlueHDi (120 Hp) S&S Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Citroen SpaceTourer M 2.0 BlueHDi (120 Hp) S&S Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 BlueHDi (120 Hp) S&S Automatic

Công suất

120 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146 - 151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6.2

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4959 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1920 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3275 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Công nghệ và Vận hành