Citroen Saxo (Phase II, 1999) 5-door 1.4 (75 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Citroen Saxo (Phase II, 1999) 5-door 1.4 (75 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Saxo (Phase II, 1999) 5-door 1.4 (75 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
TU3JP
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1360 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

953 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3718 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1368 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2385 mm

Vết bánh trước (mm)

1370 mm

Vết bánh sau (mm)

1305 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm, Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R13; 165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R13; 165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13; 5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành