Citroen Jumpy III XS 2.0 BlueHDi (150 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Citroen Jumpy III XS 2.0 BlueHDi (150 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Jumpy III XS 2.0 BlueHDi (150 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 BlueHDi (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1601-1830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4609 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1877-1950 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2925 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Công nghệ và Vận hành