Citroen Jumpy II Multispace 2.0 16V (140 Hp) L2 9 Seat 2008, 2009, 2010
Citroen Jumpy II Multispace 2.0 16V (140 Hp) L2 9 Seat 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Jumpy II Multispace 2.0 16V (140 Hp) L2 9 Seat 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (140 Hp) L2 9 Seat

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

241 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1843 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2771 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

770 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4124 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5135 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3122 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành