Citroen Jumpy I 1.9D (70 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Citroen Jumpy I 1.9D (70 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Jumpy I 1.9D (70 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9D (70 Hp)

Công suất

70 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

125 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

22.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

138 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
70 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
125 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1868 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.2 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1927 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2824 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.35 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành