Citroen Dyane I (Phase III) Dyane 6 (32 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983
Citroen Dyane I (Phase III) Dyane 6 (32 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Dyane I (Phase III) Dyane 6 (32 Hp) 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1975

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Dyane 6 (32 Hp)

Công suất

32 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

41 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

120 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AM2
Công suất (HP)
32 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
41 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
602 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
73.99 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

600 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

25 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1340 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3874 mm

Chiều rộng (mm)

1500 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1260 mm

Vết bánh sau (mm)

1260 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 15

Công nghệ và Vận hành