Citroen DS 3 (Phase II, 2014) 1.6 BlueHDi (100 Hp) S&S 79g 2014, 2015
Citroen DS 3 (Phase II, 2014) 1.6 BlueHDi (100 Hp) S&S 79g 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Citroen DS 3 (Phase II, 2014) 1.6 BlueHDi (100 Hp) S&S 79g 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 BlueHDi (100 Hp) S&S 79g

Công suất

100 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

254 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

79 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

2.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
254 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1633 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3948 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1458-1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2464 mm

Vết bánh trước (mm)

1465-1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1467-1471 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành