Citroen CX II 20 RE (106 Hp) 1985, 1986, 1987
Citroen CX II 20 RE (106 Hp) 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX II 20 RE (106 Hp) 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

20 RE (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
829 A5
Công suất (HP)
106 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

507 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.50 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14; 185/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14; 185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành