Citroen CX I Break Super 2400 (116 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980
Citroen CX I Break Super 2400 (116 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thông tin chung

Tên xe

Citroen CX I Break Super 2400 (116 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1976

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Super 2400 (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M23/622
Công suất (HP)
116 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2347 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.5 mm
Tỉ số nén
8.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1405 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2095 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1100 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4952 mm

Chiều rộng (mm)

1734 mm

Chiều cao (mm)

1456 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3095 mm

Vết bánh trước (mm)

1474 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.70 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành