Citroen C5 X 1.6 PureTech (181 Hp) Automatic 2022
Citroen C5 X 1.6 PureTech (181 Hp) Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 X 1.6 PureTech (181 Hp) Automatic 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech (181 Hp) Automatic

Công suất

181 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147-149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1467-1514 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

545 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4805 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1595-1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600-1605 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R19 97V

Kích thước bánh trước

205/55 R19 97V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành