Citroen C5 I Break (Phase II, 2004) 2.2 HDi Biturbo (170 Hp) FAP Automatic 2007, 2008
Citroen C5 I Break (Phase II, 2004) 2.2 HDi Biturbo (170 Hp) FAP Automatic 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 I Break (Phase II, 2004) 2.2 HDi Biturbo (170 Hp) FAP Automatic 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 HDi Biturbo (170 Hp) FAP Automatic

Công suất

170 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DW12
Công suất (HP)
170 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

563 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1658 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1511 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.43 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành