Citroen C4 SpaceTourer  (Phase I, 2018) 1.5 BlueHDi (131 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Citroen C4 SpaceTourer (Phase I, 2018) 1.5 BlueHDi (131 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 SpaceTourer (Phase I, 2018) 1.5 BlueHDi (131 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (131 Hp) Automatic

Công suất

131 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

133-135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1406 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

537 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4438 mm

Chiều rộng (mm)

1826 mm

Chiều cao (mm)

1610-1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2785 mm

Vết bánh trước (mm)

1573-1587 mm

Vết bánh sau (mm)

1576-1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành