Citroen C4 L Sedan (Phase II, 2016) 1.6 PureTech 16V (167 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Citroen C4 L Sedan (Phase II, 2016) 1.6 PureTech 16V (167 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 L Sedan (Phase II, 2016) 1.6 PureTech 16V (167 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech 16V (167 Hp)

Công suất

167 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 1400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 1400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành