Citroen C4 L Sedan (Phase I, 2012) 1.8 16V (139 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Citroen C4 L Sedan (Phase I, 2012) 1.8 16V (139 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 L Sedan (Phase I, 2012) 1.8 16V (139 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 16V (139 Hp) Automatic

Công suất

139 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
139 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1813 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1431 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4621 mm

Chiều rộng (mm)

1779 mm

Chiều cao (mm)

1498-1508 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2708 mm

Vết bánh trước (mm)

1526-1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1521-1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành