Citroen C4 I Grand Picasso (Phase II, 2010) 2.0 HDI (150 Hp) EGS 2012, 2013
Citroen C4 I Grand Picasso (Phase II, 2010) 2.0 HDI (150 Hp) EGS 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 I Grand Picasso (Phase II, 2010) 2.0 HDI (150 Hp) EGS 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDI (150 Hp) EGS

Công suất

150 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

137 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
RHE
Công suất (HP)
150 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

208 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1951 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1660-1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2728 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.85 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành