Citroen C4 Aircross (Phase I, 2012) 2.0i (154 Hp) 4x4 CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Citroen C4 Aircross (Phase I, 2012) 2.0i (154 Hp) 4x4 CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 Aircross (Phase I, 2012) 2.0i (154 Hp) 4x4 CVT 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (154 Hp) 4x4 CVT

Công suất

154 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

199 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

192 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
4B11
Công suất (HP)
154 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
199 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1970 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

416 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1193 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1625-1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành