Citroen C4 Aircross (Phase I, 2012) 1.8 HDi (150 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Citroen C4 Aircross (Phase I, 2012) 1.8 HDi (150 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 Aircross (Phase I, 2012) 1.8 HDi (150 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 HDi (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

141 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6C
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
14.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

416 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1193 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1625-1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành