Citroen C3 III (Phase II, 2020) 1.5 BlueHDi (102 Hp) 2020, 2021
Citroen C3 III (Phase II, 2020) 1.5 BlueHDi (102 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C3 III (Phase II, 2020) 1.5 BlueHDi (102 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (102 Hp)

Công suất

102 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

115-119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1086-1165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3996 mm

Chiều rộng (mm)

1749 mm

Chiều cao (mm)

1474-1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2539 mm

Vết bánh trước (mm)

1471-1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1471-1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17

Công nghệ và Vận hành