Citroen C2 I (Phase I, 2003) VTS 1.6i 16V (122 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Citroen C2 I (Phase I, 2003) VTS 1.6i 16V (122 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C2 I (Phase I, 2003) VTS 1.6i 16V (122 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

VTS 1.6i 16V (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
NFS
Công suất (HP)
122 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1084 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1415 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

166 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

879 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3666 mm

Chiều rộng (mm)

1659 mm

Chiều cao (mm)

1474 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2315 mm

Vết bánh trước (mm)

1439 mm

Vết bánh sau (mm)

1439 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/45 R16

Kích thước bánh trước

195/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành