Citroen C-Elysee II (Phase I, 2012) 1.6 VTi (115 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Citroen C-Elysee II (Phase I, 2012) 1.6 VTi (115 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C-Elysee II (Phase I, 2012) 1.6 VTi (115 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 VTi (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 6050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EC5F
Công suất (HP)
115 Hp @ 6050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1587 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1524 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2652 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành