Citroen C-Elysee II (Phase I, 2012) 1.6 HDi (92 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Citroen C-Elysee II (Phase I, 2012) 1.6 HDi (92 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C-Elysee II (Phase I, 2012) 1.6 HDi (92 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 HDi (92 Hp)

Công suất

92 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6TED, DV6DTED
Công suất (HP)
92 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1549 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2652 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành