Citroen C-Crosser 2.2 HDi (156 Hp) 7 Seats 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Citroen C-Crosser 2.2 HDi (156 Hp) 7 Seats 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C-Crosser 2.2 HDi (156 Hp) 7 Seats 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 HDi (156 Hp) 7 Seats

Công suất

156 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

191-194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5-9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VVSFZC
Công suất (HP)
156 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

184 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1686 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4646 mm

Chiều rộng (mm)

1806 mm

Chiều cao (mm)

1715 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R18

Công nghệ và Vận hành