Citroen BX I (Phase I, 1982) 4 TC 2.0 (200 Hp) 4x4 1985
Citroen BX I (Phase I, 1982) 4 TC 2.0 (200 Hp) 4x4 1985

Thông tin chung

Tên xe

Citroen BX I (Phase I, 1982) 4 TC 2.0 (200 Hp) 4x4 1985

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4 TC 2.0 (200 Hp) 4x4

Công suất

200 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

294 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
XU9
Công suất (HP)
200 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
294 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2141 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.4 mm
Đường kính piston (mm)
81.6 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4512 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2612 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1548 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành