Citroen BX I (Phase I, 1982) 19 GT (105 Hp) 1984, 1985, 1986
Citroen BX I (Phase I, 1982) 19 GT (105 Hp) 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Citroen BX I (Phase I, 1982) 19 GT (105 Hp) 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

19 GT (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1358 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1364 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành