Citroen Berlingo III XL (Phase I, 2018) 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Citroen Berlingo III XL (Phase I, 2018) 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Berlingo III XL (Phase I, 2018) 1.2 PureTech (131 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (131 Hp) Automatic

Công suất

131 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

153-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HN05
Công suất (HP)
131 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
109.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1482-1649 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4753 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1849 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2975 mm

Vết bánh trước (mm)

1553 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành