Citroen AMI Super Break 1.0 Super (54 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976
Citroen AMI Super Break 1.0 Super (54 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976
Citroen AMI Super Break 1.0 Super (54 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976
Citroen AMI Super Break 1.0 Super (54 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Citroen AMI Super Break 1.0 Super (54 Hp) 1973, 1974, 1975, 1976

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 Super (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

68 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
68 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1015 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
59 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1185 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3990 mm

Chiều rộng (mm)

1520 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1260 mm

Vết bánh sau (mm)

1220 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành