Citroen AMI 6 0.6 (22 Hp) 1961, 1962, 1963
Citroen AMI 6 0.6 (22 Hp) 1961, 1962, 1963
Citroen AMI 6 0.6 (22 Hp) 1961, 1962, 1963
Citroen AMI 6 0.6 (22 Hp) 1961, 1962, 1963
Citroen AMI 6 0.6 (22 Hp) 1961, 1962, 1963

ローリング価格

車両価格(税込)
車両の範囲
Car
都道府県
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
合計
0 đ

別バージョン

Thông tin chung

Tên xe

Citroen AMI 6 0.6 (22 Hp) 1961, 1962, 1963

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1961

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 (22 Hp)

Công suất

22 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

40 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-6.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

105 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
22 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
40 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
602 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
7.25
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

655 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

25 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3920 mm

Chiều rộng (mm)

1520 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1260 mm

Vết bánh sau (mm)

1220 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành