Citroen Acadiane 0.6 (31 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Citroen Acadiane 0.6 (31 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Acadiane 0.6 (31 Hp) 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 (31 Hp)

Công suất

31 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

41 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

100 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
31 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
41 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
602 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

25 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1500 mm

Chiều cao (mm)

1825 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2535 mm

Vết bánh trước (mm)

1260 mm

Vết bánh sau (mm)

1260 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành