Chrysler Voyager III 3.3 V6 (158 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Chrysler Voyager III 3.3 V6 (158 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Voyager III 3.3 V6 (158 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (158 Hp)

Công suất

158 Hp @ 4700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2485 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1439 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4733 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2878 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Công nghệ và Vận hành