Chrysler Voyager II (GS) 2.4 i (150 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Chrysler Voyager II (GS) 2.4 i (150 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Voyager II (GS) 2.4 i (150 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

229 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

250 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
229 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1439 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4733 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2878 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15 T

Kích thước bánh trước

215/65 R15 T

Công nghệ và Vận hành