Chrysler Voyager I (ES) 3.3 V6 (152 Hp) AWD Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Chrysler Voyager I (ES) 3.3 V6 (152 Hp) AWD Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Voyager I (ES) 3.3 V6 (152 Hp) AWD Automatic 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

7

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (152 Hp) AWD Automatic

Công suất

152 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

174 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

671 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4525 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2853 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1578 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Công nghệ và Vận hành