Chrysler Viper Rt/10 8.0 V10 (394 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Chrysler Viper Rt/10 8.0 V10 (394 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Viper Rt/10 8.0 V10 (394 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 V10 (394 Hp)

Công suất

394 Hp @ 5150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

266 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
394 Hp @ 5150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7990 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
98.6 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

334 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4448 mm

Chiều rộng (mm)

1924 mm

Chiều cao (mm)

1117 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2444 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R17; 335/35 R17

Kích thước bánh trước

275/40 R17; 335/35 R17

Công nghệ và Vận hành