Chrysler Town & Country V 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Chrysler Town & Country V 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Town & Country V 3.8 V6 (200 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EGH
Công suất (HP)
200 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2042 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

671 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5144 mm

Chiều rộng (mm)

1953 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3078 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành