Chrysler Town & Country IV 3.8 V6 (218 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Chrysler Town & Country IV 3.8 V6 (218 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Town & Country IV 3.8 V6 (218 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (218 Hp) Automatic

Công suất

218 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

332 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
332 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

566 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4754 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1750 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3030 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Công nghệ và Vận hành