Chrysler Stratus (JA) 2.0 LE (131 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Chrysler Stratus (JA) 2.0 LE (131 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Stratus (JA) 2.0 LE (131 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 LE (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

171 Nm @ 4950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A588 I4
Công suất (HP)
131 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
171 Nm @ 4950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1346 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4746 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1374 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2747 mm

Vết bánh trước (mm)

1518 mm

Vết bánh sau (mm)

1518 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91V

Công nghệ và Vận hành