Chrysler Sebring Sedan (JR) 2.4 i 16V (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Chrysler Sebring Sedan (JR) 2.4 i 16V (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Sebring Sedan (JR) 2.4 i 16V (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

218 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1439 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4843 mm

Chiều rộng (mm)

1793 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.22 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs, 282x23 mm

Thắng sau

Disc, 270x9 mm

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành