Chrysler Sebring Convertible (JS) Hard Top 2.0 CRD (140 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Chrysler Sebring Convertible (JS) Hard Top 2.0 CRD (140 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Sebring Convertible (JS) Hard Top 2.0 CRD (140 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Hard Top 2.0 CRD (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775-1850 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

371 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4930 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2765 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 215/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6; 5J x 17; 7; 0J x 18

Công nghệ và Vận hành