Chrysler PT Cruiser 2.4 i 16V Turbo (220 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chrysler PT Cruiser 2.4 i 16V Turbo (220 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler PT Cruiser 2.4 i 16V Turbo (220 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V Turbo (220 Hp) Automatic

Công suất

220 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

332 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
332 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1925 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

538 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1812 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2616 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành