Chrysler New Yorker XIII Salon 3.3 V6 (150 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Chrysler New Yorker XIII Salon 3.3 V6 (150 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler New Yorker XIII Salon 3.3 V6 (150 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

248 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
248 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Kích thước bánh trước

195/75 R14

Công nghệ và Vận hành