Chrysler Neon (PL) 2.0 16V (133 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Chrysler Neon (PL) 2.0 16V (133 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Neon (PL) 2.0 16V (133 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (133 Hp)

Công suất

133 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
133 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1110 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1625 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

364 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4364 mm

Chiều rộng (mm)

1712 mm

Chiều cao (mm)

1391 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2642 mm

Vết bánh trước (mm)

1458 mm

Vết bánh sau (mm)

1458 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Công nghệ và Vận hành