Chrysler LHS II 3.5 i V6 24V (257 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001
Chrysler LHS II 3.5 i V6 24V (257 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler LHS II 3.5 i V6 24V (257 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (257 Hp) Automatic

Công suất

257 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
257 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3518 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5275 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Công nghệ và Vận hành